canh tác
verb
To till, to cultivate đất Ä‘ai canh tác cultivated area diện tÃch canh tác cultivated area, acreage
 | [canh tác] | |  | to till; to cultivate; to farm | |  | Diện tÃch canh tác | | Cultivated area; Farming area; acreage | |  | Äất chÆ°a canh tác | | Uncultivated/untilled land | |  | Äất có thể canh tác được | | Land suitable for cultivation | |  | Äất / kỹ thuáºt canh tác | | Farming land/ technique | |  | NgÆ°á»i canh tác | | Cultivator |
|
|